民主自由党
みんしゅじゆうとう
☆ Danh từ
Đảng dân chủ tự do

民主自由党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民主自由党
自由民主党 じゆうみんしゅとう
đảng dân chủ tự do.
自由党 じゆうとう
đảng tự do.
民主党 みんしゅとう
đảng dân chủ.
民自党 みんじとう
Đảng Tự do Dân chủ
自民党 じみんとう
đảng tự do dân chủ.
自由民 じゆうみん
người tự do
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.