民事事件
みんじじけん「DÂN SỰ SỰ KIỆN」
☆ Danh từ
Dân sự.

Từ trái nghĩa của 民事事件
民事事件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民事事件
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
事件 じけん
đương sự
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事 みんじ
những quan hệ dân sự; trường hợp dân sự
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)
エンロン事件 エンロンじけん
vụ bê bối enron
シーメンス事件 シーメンスじけん
vụ bê bối Siemens (1914)