民地
みん ち「DÂN ĐỊA」
☆ Danh từ
Phần đất tiếp giáp với khu dân cư (trong xây dựng)
民地側
Phía khu dân cư

民地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民地
殖民地 しょくみんち
thuộc địa.
植民地 しょくみんち
thuộc địa
植民地化 しょくみんちか
sự chiếm làm thuộc địa
植民地貿易 しょくみんちぼうえき
buôn bán thuộc địa.
植民地時代 しょくみんちじだい
thời kì thuộc địa
脱植民地化 だつしょくみんちか
sự trao nền độc lập cho thuộc địa, sự phi thực dân hoá
植民地主義 しょくみんちしゅぎ
chủ nghĩa thực dân
直轄植民地 ちょっかつしょくみんち
thuộc địa anh chưa được độc lập