Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民間企業所有ダム
民間企業 みんかんきぎょう
Công ty tư nhân
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
企業間 きぎょうかん
liên doanh nghiệp
有名企業 ゆうめいきぎょう
Doanh nghiệp có tiếng
国有企業 こくゆうきぎょう
công ty thuộc sở hữu nhà nước
企業有地 きぎょうゆうち
commercially owned land
人民所有 じんみんしょゆう
những người có quyền sở hữu; của chính mình publically
民営化企業 みんえいかきぎょう
doanh nghiệp tư hữu hoá