気を利かせる
きをきかせる
(xem xét cảm xúc của ai đó) và làm điều khéo léo hoặc hữu ích
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
(đưa vào tình hình, vv) và thực hiện di chuyển thông minh

Bảng chia động từ của 気を利かせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気を利かせる/きをきかせるる |
Quá khứ (た) | 気を利かせた |
Phủ định (未然) | 気を利かせない |
Lịch sự (丁寧) | 気を利かせます |
te (て) | 気を利かせて |
Khả năng (可能) | 気を利かせられる |
Thụ động (受身) | 気を利かせられる |
Sai khiến (使役) | 気を利かせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気を利かせられる |
Điều kiện (条件) | 気を利かせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 気を利かせいろ |
Ý chí (意向) | 気を利かせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 気を利かせるな |
気を利かせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気を利かせる
幅を利かせる はばをきかせる
thực thi quyền lực của một người
利かせる きかせる
đến mùa, mang lại hương vị
睨みを利かせる にらみをきかせる
trấn áp ai đó không tự ý làm việc gì đó
凄みを利かせる すごみをきかせる
tỏ ra đáng sợ; làm người khác khiếp sợ.
利かん気 きかんき
táo bạo, cả gan; liều lĩnh
利かぬ気 きかぬき
không uốn được, không bẻ cong được, cứng
メリハリを利かせた メリハリをきかせた めりはりをきかせた
rõ ràng; có ý nghĩa; sống động
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm