Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気味が悪い
きみがわるい
rùng rợn, kinh, kinh dị.
気味悪い きみわるい きびわるい
rùng rợn, kinh, kinh sợ, quái dị
底気味悪い そこきみわるい
strange; huyền bí; có điềm báo
薄気味悪い うすきみわるい
kỳ quái; kỳ bí; có điểm khiến người ta sợ; bất an
薄気味の悪い うすきみのわるい
rùng rợn, sởn gai ốc
気色が悪い きしょくがわるい
kỳ quặc, kinh tởm
気分が悪い きぶんがわるい
khó chịu
悪趣味 あくしゅみ
sở thích xấu; sở thích tầm thường; sở thích kiếm nhã; thái độ (tính cách) vui mừng khi làm điều mà người khác không thích
気味 ぎみ きみ きび きあじ
cảm thụ; cảm giác
Đăng nhập để xem giải thích