Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水亜鉛銅鉱
菱亜鉛鉱 りょうあえんこう
Smitsonit, khoáng vật cacbonat kẽm (ZnCO3)
閃亜鉛鉱 せんあえんこう
Sphalerite (khoáng chất chủ yếu bao gồm kẽm sulfua)
輝水鉛鉱 きすいえんこう
molybdenit (một khoáng vật molypden disulfide, MoS₂)
鉛鉱 えんこう なまりこう
một sự dẫn đào mỏ; dẫn dắt những tiền đặt
銅鉱 どうこう
đồng quặng
亜鉛 あえん
kẽm
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
黄鉛鉱 おうえんこう
(hóa học & vật liệu) chì molípđát, chì vàng