Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水平走査周波数
すいへいそうさしゅうはすう
tần số quét ngang
走査周波数 そうさしゅうはすう
tần số quét
垂直走査周波数 すいちょくそうさしゅうはすう
tần số quét dọc
周波数 しゅうはすう
tần số (đơn vị tính là Hz)
ラジオ周波数 ラジオしゅうはすう
tần số vô tuyến
異周波数 いしゅうはすう
tần số khác nhau
ドプラー周波数 ドプラーしゅうはすう
tần số doppler
周波数ホッピング しゅうはすうホッピング
quãng phản xạ tần số
周波数オークション しゅーはすーオークション
đấu giá tần suất
Đăng nhập để xem giải thích