Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水貝 みずがい
thịt bào ngư tươi sống được thái lát mỏng, ngâm nước và ăn kèm dấm
水晶 すいしょう
pha lê
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
かいボタン 貝ボタン
nút to.
水字貝 すいじがい スイジガイ
ốc bàn tay