Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水沼製糸所
製糸 せいし
Quá trình luộc kén, cuộn chỉ và gom nhiều sợi lại thành một sợi
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製糸業 せいしぎょう
ngành sản xuất tơ tằm
dây nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
涸沼糸蜻蛉 ひぬまいととんぼ ヒヌマイトトンボ
Mortonagrion hirosei (một loài chuồn chuồn kim thuộc họ Coenagrionidae)