Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水沼製糸所
製糸 せいし
Quá trình luộc kén, cuộn chỉ và gom nhiều sợi lại thành một sợi
製糸業 せいしぎょう
ngành sản xuất tơ tằm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
dây nước
涸沼糸蜻蛉 ひぬまいととんぼ ヒヌマイトトンボ
Mortonagrion hirosei (một loài chuồn chuồn kim thuộc họ Coenagrionidae)
製板所 せいはんしょ せいばんじょ
nhà máy cưa
精製所 せいせいじょ
nhà máy luyện tinh (kim loại), nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
製鉄所 せいてつじょ せいてつしょ
xưởng đúc.