水耕栽培
すいこうさいばい「THỦY CANH TÀI BỒI」
☆ Danh từ
Thủy canh

水耕栽培 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水耕栽培
水耕栽培ライト すいこうさいばいライト
đèn trồng rau thủy canh
水栽培 みずさいばい
thuật trồng cây trong nước
不耕起栽培 ふこうきさいばい
không xới đất (là một kỹ thuật nông nghiệp để trồng trọt hoặc đồng cỏ mà không làm xáo trộn đất thông qua việc làm đất)
栽培 さいばい
sự trồng trọt
栽培家 さいばいか
người trồng trọt
栽培所 さいばいじょ さいばいしょ
Nơi trồng trọt
ハウス栽培 ハウスさいばい
canh tác nhà kính
栽培種 さいばいしゅ
những tiền đồng nông nghiệp