Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水耕栽培
すいこうさいばい
Thủy canh
水耕栽培ライト すいこうさいばいライト
đèn trồng rau thủy canh
水栽培 みずさいばい
thuật trồng cây trong nước
不耕起栽培 ふこうきさいばい
không xới đất (là một kỹ thuật nông nghiệp để trồng trọt hoặc đồng cỏ mà không làm xáo trộn đất thông qua việc làm đất)
栽培 さいばい
sự trồng trọt
栽培家 さいばいか
người trồng trọt
栽培所 さいばいじょ さいばいしょ
Nơi trồng trọt
ハウス栽培 ハウスさいばい
canh tác nhà kính
栽培種 さいばいしゅ
những tiền đồng nông nghiệp
「THỦY CANH TÀI BỒI」
Đăng nhập để xem giải thích