Các từ liên quan tới 氷室町 (名古屋市)
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
氷室 こおりむろ ひむろ ひょうしつ
nhà băng; phòng lạnh
氷屋 こおりや
cửa hàng nước đá
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
室町 むろまち
muromachi (kỷ nguyên 1392 1573, hoặc 1333 1573, hoặc 1336 1573)
製氷室 せいひょうしつ
ngăn làm đá trong tủ lạnh