Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氷河 ひょうが
băng hà; sông băng
氷期 ひょうき
kỷ Băng hà
谷氷河 たにひょうが
thung lũng sông băng
氷河湖 ひょうがこ
hồ băng
周氷河 しゅうひょうが
cận băng hà
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
融氷期 ゆうひょうき
thời điểm tuyết tan, mùa băng tan
後氷期 こうひょうき
thời kì sau băng hà