Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海浜植物 かいひんしょくぶつ
cây bãi biển
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
海岸植物 かいがんしょくぶつ
thực vật ven bờ biển
海浜 かいひん
bờ biển; ven biển
海氷 かいひょう
biển đóng băng
氷海 ひょうかい