Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
すみれ色 すみれいろ
màu tím
組み天井 くみてんじょう
trần nhà làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
永眠する えいみんする
an nghỉ; yên nghỉ; qua đời; nhắm mắt xuôi tay; đi xa
住み慣れる すみなれる
sự quen sống, sự sống quen
菫 すみれ スミレ
hoa violet
井 い せい
cái giếng
アフリカ菫 アフリカすみれ アフリカスミレ
hoa violet châu Phi