Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永井三明
三明 さんみょう
ba trí tuệ mà đức phật có
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
三尊天井 さんぞんてんじょう
head and shoulders (chartist pattern)
三井財閥 みついざいばつ
tập đoàn Mitsui (là một trong những keiretsu lớn nhất ở Nhật Bản và là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới)
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate