Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永井寛孝
寛永 かんえい
thời Kanei (30/2/1624-16/121644)
寛 ゆた かん
lenient, gentle
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
長寛 ちょうかん
thời kỳ Chokan (tên thời Nhật Bản sau Ōhō và trước Eiman)
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)
寛和 かんな かんわ
thời Kanna (27/4/985-5/4/987)
寛弘 かんこう
thời Kankou (20/7/1004-25/12/1012)