Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末永い幸せ すえながいしあわせ
hạnh phúc vĩnh cửu
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
幸子 コウジ
Con gái hạnh phúc
薄幸 はっこう
Sự bất hạnh; vận rủi