Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永友洋司
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương