Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永松文太
文永 ぶんえい
thời Bunei (28/2/1264-25/4/1275)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình