Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永楽屋丈助
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
楽屋 がくや
phòng phục trang
永楽銭 えいらくせん
đồng tiền Trung Quốc thời nhà Minh được sản xuất dưới triều đại của Hoàng đế Yongle
楽屋口 がくやぐち
cánh cửa sân khấu
楽屋裏 がくやうら
hậu trường
楽屋話 がくやばなし
chuyện nội bộ; chuyện trong nhà
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.