Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永谷喬夫
永谷園 ながたにえん
Nagatanien, tên một cửa hiệu bán trà nổi tiếng
喬志 きょうし たかしこころざし
lòng tự hào; tính tự phụ
喬木 きょうぼく たかぎ
cây cao, (lâm nghiệp) cây rừng cao (có thể thu hoạch được)
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
落葉喬木 らくようきょうぼく
cây rụng lá thuộc họ dâu, có hoa màu lục nhạt vào mùa xuân và hạ
夫 おっと
chồng
谷 たに
khe