Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
求人 きゅうじん
sự tuyển người làm việc; tìm người; tuyển dụng; tuyển nhân viên; tuyển người làm
求人者 きゅうじんしゃ
chủ
求人欄 きゅうじんらん
mục tuyển dụng, mục tìm việc
求人誌 きゅうじんし
quảng cáo tuyển người
求人口 きゅうじんぐち
làm việc chỗ khuyết
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ