Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江丹別村
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
江 こう え
vịnh nhỏ.
赤丹 あかに
màu đỏ
黄丹 おうだん おうに
màu vàng đỏ, màu cam rám nắng, cam đậm
蘇丹 スーダン
nước Sudan