沃野千里
よくやせんり「ỐC DÃ THIÊN LÍ」
☆ Danh từ
Vùng đất rộng lớn phì nhiêu
広大
な
沃野千里
が
広
がるこの
地方
は、
農業
にとって
理想的
な
場所
です。
Vùng đất rộng lớn phì nhiêu này là nơi lý tưởng cho nông nghiệp.

沃野千里 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沃野千里
沃野 よくや
cánh đồng màu mỡ
千里 せんり
thiên lý; khoảng cách xa; một khoảng dài.
千里眼 せんりがん
khả năng nhìn thấu những cái vô hình (bà đồng...); thiên lý nhãn
千里馬 チョンリマ
Chollima, winged horse of East Asian mythologies
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
舳艫千里 じくろせんり
vô số con tàu
悪事千里 あくじせんり
tiếng xấu đồn xa