Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈み込む しずみこむ
để chìm
沈め しずめ
chìm, chìm
はめ込み はめこみ
sự lồng vào; khảm
埋め込み うめこみ
được nhúng
締め込み しめこみ
đai đô vật
嵌め込み はめこみ
sự lồng vào; sự lắp vào
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.