Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すみれ色 すみれいろ
màu tím
沢 さわ
đầm nước
住み慣れる すみなれる
sự quen sống, sự sống quen
菫 すみれ スミレ
hoa violet
アフリカ菫 アフリカすみれ アフリカスミレ
hoa violet châu Phi
菫草 すみれぐさ
見忘れる みわすれる
quên là đã gặp (đã nhìn thấy), không nhớ ra; quên xem (chương trình truyền hình...)
擦れ擦れ すれすれ
là là; sát nút