Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沢庵漬け
沢庵漬 たくあんづけ
dầm giấm daikon (củ cải)
沢庵 たくあん たくわん
dầm giấm củ cải daikon (có tên sau thầy tu kỷ nguyên edo)
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua
塩漬け しおづけ
dưa
浅漬け あさづけ
Dưa chưa chua đến độ; dưa muối nhạt; dưa chưa ngấm; muối nhạt
漬け物 つけもの
dưa muối; cà muối.