Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河井寛次郎
河太郎 かわたろう がわたろう がたろう があたろ がたろ
kappa (mythical water-dwelling creature)
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
寛 ゆた かん
lenient, gentle
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
長寛 ちょうかん
thời kỳ Chokan (tên thời Nhật Bản sau Ōhō và trước Eiman)
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)
寛和 かんな かんわ
thời Kanna (27/4/985-5/4/987)