Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
塾 じゅく
Lớp học thêm.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
画塾 がじゅく
trường dạy vẽ tư nhân
塾す じゅくす
Chín (hoa quả chín)
私塾 しじゅく
tư thục
入塾 にゅうじゅく
sự nhập học trường tư.