Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河嶋陶一朗
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
陶 すえ
Đồ sứ,đất nung, gốm
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
音吐朗朗 おんとろうろう
sang sảng (giọng nói)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一級河川 いっきゅうかせん
class A river, specified waterways of special importance protected by the government