Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河本緑石
緑河豚 みどりふぐ ミドリフグ
cá nóc đốm xanh
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
海緑石 かいりょくせき
glauconite (là một khoáng chất phyllosilicate sắt kali có màu xanh lục đặc trưng, rất dễ vỡ và có khả năng chống chịu thời tiết rất thấp)
緑簾石 りょくれんせき
(khoáng chất) epidot
緑玉石 りょくぎょくせき
Đá ngọc lục bảo
金緑石 きんりょくせき
chrysoberyl (một loại khoáng vật nhôm beryli có công thức hóa học BeAl₂O₄)
緑柱石 りょくちゅうせき みどりちゅうせき
ngọc thạch xanh