Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河村譲三郎
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
河太郎 かわたろう がわたろう がたろう があたろ がたろ
kappa (mythical water-dwelling creature)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三河万歳 みかわまんざい
style of manzai originating in the Mikawa region in Aichi prefecture
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate