油性色鉛筆
ゆせいいろえんぴつ
☆ Danh từ
Bút chì dầu nhiều màu
油性色鉛筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 油性色鉛筆
ダーマトグラフ/油性色鉛筆 ダーマトグラフ/ゆせいいろえんぴつ
Bút chì dầu/dermatograph
色鉛筆 いろえんぴつ
bút chì màu.
鉛筆 えんぴつ
bút chì
鉛筆キャップ/鉛筆ホルダー えんぴつキャップ/えんぴつホルダー
Nắp bút chì / giá đựng bút chì
油筆 あぶらふで
cọ vẽ tranh sơn dầu
鉛色 なまりいろ
màu xám chì
鉛筆画 えんぴつが
nét bút chì
鉛筆キャップ えんぴつキャップ
nắp bút chì