治療
ちりょう じりょう「TRÌ LIỆU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Trị liệu; điều trị
アレルギー
(
治療
)に
効
く
Có tác dụng chữa bệnh dị ứng
治療
(
過程
)に
入
る
Trong quá trình điều trị .
Sự điều trị
〜を
予防
するために
計画
された
継続的
な
治療
Để phòng ngừa~cần tiếp tục điều trị theo kế hoạch
HIVに
感染
している
男性
が
子
どもと
母親
を
感染
から
守
りながら
父親
となることを
可能
にする
治療
Người đàn ông bị nhiễm HIV dương tính được điều trị để có thể trở thành bố mà người mẹ và đứa trẻ vẫn được bảo vệ khỏi HIV dương tính
Trị liệu
〜を
予防
するために
計画
された
継続的
な
治療
Để phòng ngừa~cần tiếp tục điều trị theo kế hoạch
HIVに
感染
している
男性
が
子
どもと
母親
を
感染
から
守
りながら
父親
となることを
可能
にする
治療
Người đàn ông bị nhiễm HIV dương tính được điều trị để có thể trở thành bố mà người mẹ và đứa trẻ vẫn được bảo vệ khỏi HIV dương tính

Từ đồng nghĩa của 治療
noun
Bảng chia động từ của 治療
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 治療する/ちりょうする |
Quá khứ (た) | 治療した |
Phủ định (未然) | 治療しない |
Lịch sự (丁寧) | 治療します |
te (て) | 治療して |
Khả năng (可能) | 治療できる |
Thụ động (受身) | 治療される |
Sai khiến (使役) | 治療させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 治療すられる |
Điều kiện (条件) | 治療すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 治療しろ |
Ý chí (意向) | 治療しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 治療するな |
治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
再治療 さいちりょう
tái điều trị
要治療 ようちりょう
sự điều trị cần thiết
鍼治療 はりちりょう
thuật châm cứu
治療中 ちりょうちゅう
đang điều trị
荒治療 あらちりょう
việc thực hiện các biện pháp và cải cách quyết liệt
ヒルジン治療 ヒルジンちりょー
liệu pháp hirudin