沼
ぬま「CHIỂU」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Ao; đầm.
沼地
に
建物
は
建
てられない。
Bạn không thể xây dựng các tòa nhà trên đất đầm lầy.

Từ đồng nghĩa của 沼
noun
沼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沼
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
沼鰐 ぬまわに ヌマワニ
cá sấu Ấn Độ
沼鯥 ぬまむつ ヌマムツ
Nipponocypris sieboldii (một loài cyprinid trong chi Nipponocypris là loài đặc hữu của Nhật Bản)
沼蛙 ぬまがえる ヌマガエル
con ngoé
沼蛭 ぬまびる ヌマビル
Helobdella stagnalis (một loài vi khuẩn Helobdella)
沼縄 ぬなわ
water shield (Brasenia schreberi)
沼鰈 ぬまがれい ヌマガレイ
cá bơn sao
沼沢 しょうたく
đầm