Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沼田真佑
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
沼田鰻 ぬたうなぎ ヌタウナギ
myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
佑 たすく
giúp đỡ
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真田虫 さなだむし サナダムシ
sán dây, sán xơ mít