泊まり込む
とまりこむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Trọ lại

Bảng chia động từ của 泊まり込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 泊まり込む/とまりこむむ |
Quá khứ (た) | 泊まり込んだ |
Phủ định (未然) | 泊まり込まない |
Lịch sự (丁寧) | 泊まり込みます |
te (て) | 泊まり込んで |
Khả năng (可能) | 泊まり込める |
Thụ động (受身) | 泊まり込まれる |
Sai khiến (使役) | 泊まり込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 泊まり込む |
Điều kiện (条件) | 泊まり込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 泊まり込め |
Ý chí (意向) | 泊まり込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 泊まり込むな |
泊まり込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泊まり込む
泊り込む とまりこむ
ở lại qua đêm, trọ lại qua đêm
泊まり込み とまりこみ
ở lại ở đâu đó (đêm qua) vì những hoàn cảnh
泊り込み とまりこみ
ở lại ở đâu đó (đêm qua) vì những hoàn cảnh
填まり込む はまりこむ
bị nghiện
はまり込む はまりこむ
chôn chân.
泊まり とまり
ở lại; sự tạm dừng; sự thả neo; sự đậu lại; nhiệm vụ đêm
回り込む まわりこむ
quấn quanh
黙り込む だまりこむ
không nói thêm; chìm vào yên lặng; nín lặng