泊まり とまり
ở lại; sự tạm dừng; sự thả neo; sự đậu lại; nhiệm vụ đêm
素泊り すどまり
ở lại qua đêm mà không có những bữa ăn
切り賃 きりちん
sự môi giới, nghề môi giới
借り賃 かりちん
được cho thuê; sự thuê
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
安泊まり やすどまり
staying somewhere cheaply