法令順守
ほうれいじゅんしゅ「PHÁP LỆNH THUẬN THỦ」
☆ Danh từ
Sự tuân thủ pháp lệnh

法令順守 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法令順守
順守 じゅんしゅ
tuân theo
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
法令 ほうれい
Nghị định
令法 りょうぶ リョウブ
Japanese clethra, tree clethra, clethra barbinervis
順法 じゅんぽう
tuân theo pháp luật; tuân theo pháp luật
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
命令法 めいれいほう
tâm trạng mệnh lệnh