法医看護
ほういかんご「PHÁP Y KHÁN HỘ」
Điều dưỡng trong pháp y
法医看護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法医看護
看護法 かんごほう
phương pháp chăm sóc
看護 かんご
y tá; điều dưỡng
看護アセスメント かんごアセスメント
đánh giá điều dưỡng
リハビリテーション看護 リハビリテーションかんご
điều dưỡng phục hồi chức năng
クリティカルケア看護 クリティカルケアかんご
điều dưỡng chăm sóc tích cực
癌看護 がんかんご
điều dưỡng ung thư
ホリスティック看護 ホリスティックかんご
điều dưỡng toàn diện
看護卒 かんごそつ
hộ lý quân đội; sinh viên y khoa