Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法螺貝
ほらがい
Loài ốc xà cừ
砑螺貝 つめたがい ツメタガイ
ốc mỡ
法螺 ほら
khoe khoang; khoác lác
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông
かいボタン 貝ボタン
nút to.
大法螺 おおぼら
big lie, whopper
駄法螺 だぼら
chuyện khoác lác
「PHÁP LOA BỐI」
Đăng nhập để xem giải thích