Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波戸ヶ崎昇太
ガラスど ガラス戸
cửa kính
太陽電波 たいようでんぱ
sóng điện mặt trời
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
ヶ月 かげつ
- những tháng