Các từ liên quan tới 泣かないでMY LOVE
泣かす なかす
khiến ai khóc, làm ai đó khóc
掻い撫で かいなで
Việc không biết chiều sâu của sự việc do chỉ bằng cách chạm bề mặt
しないのではないか ないのではないか
I think (something) won't (something), probably (something) isn't (something)
では無いか ではないか
phải chăng là
泣かせる なかせる
Làm cho phát khóc; gây đau buồn
人泣かせ ひとなかせ
quấy rầy, làm phiền người khác
吝かでない やぶさかでない
rất sẵn lòng
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ