Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泣きはらす なきはらす
lau nước mắt
泣き暮らす なきくらす
sống trong nước mắt
腫らす はらす
phồng
泣き暮す なきくらす
泣き落す なきおとす
dùng nước mắt để thuyết phục người khác
泣き出す なきだす
khóc oà
泣き通す なきとおす
khóc suốt, khóc mãi không nín
泣き伏す なきふす
gục xuống và khóc