Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泣くな! 十円
十円玉 じゅうえんだま
đồng xu có trị giá 10 yên.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
五十円玉 ごじゅうえんだま
đồng 50 yên
泣く なく
khóc
一円を笑う者は一円に泣く いちえんをわらうものはいちえんになく
Người cười đồng một yên cũng sẽ phải khóc vì đồng 1 yên
名が泣く ながなく
không xứng đáng với danh tiếng
泣きつく なきつく
Khóc lóc nhờ vả, cầu xin