Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥除け どろよけ
cái chắn bùn; vè xe (xe đạp...); tấp cao su chắn bùn (ô tô, xe máy...)
除菌マット じょきんマット
thảm khử khuẩn
除塵マット じょじんマット
thảm hút bụi
泥落しマット どろおとしマット
thảm loại bỏ bùn đất
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
除け よけ
bảo hộ, bảo vệ, đẩy lùi
マット
thảm nhỏ; thảm chùi chân.
tấm thảm