注射管
ちゅうしゃかん「CHÚ XẠ QUẢN」
Ống tiêm.

注射管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 注射管
側管注射 そっかんちゅーしゃ
tiêm ống theo nhánh phụ
注射 ちゅうしゃ
sự tiêm; tiêm chủng, tiêm phòng
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
注射痕 ちゅうしゃこん
vết sẹo do tiêm
注射液 ちゅうしゃえき
sự tiêm (chích)
注射針 ちゅうしゃばり
kim chích.
注射台 ちゅうしゃだい
bàn tiêm (được sử dụng để đặt các dụng cụ y tế cần thiết cho việc tiêm, như kim tiêm, bông gòn, cồn sát trùng)