泳がせ捜査
およがせそうさ
☆ Danh từ
Điều tra kiểu "thả nổi" có kiểm soát
警察
は
泳
がせ
捜査
を
行
い、
背後
にある
大
きな
組織
の
摘発
に
成功
した。
Cảnh sát đã thực hiện điều tra thả nổi và thành công trong việc triệt phá tổ chức lớn đứng sau.
