Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洋種山牛蒡
ようしゅやまごぼう ヨウシュヤマゴボウ
cây thương lục Mỹ
牛蒡 ごぼう ごんぼ うまふぶき ゴボウ
củ nâu
菊牛蒡 きくごぼう キクゴボウ
scorzonera (một cây lâu năm nhưng thường được trồng hàng năm và được trồng giống như rau mùi tây hoặc cà rốt)
牛蒡薊 ごぼうあざみ ゴボウアザミ
Cirsium dipsacolepis (perennial plant of the thistle family)
叩き牛蒡 たたきごぼう はたきごぼう
gốc burdock dạn dày với cây vừng
金平牛蒡 きんぴらごぼう
ngưu bàng xào cà rốt
種牛 たねうし
con bò đực để làm giống; bò giống
洋種 ようしゅ
loại (kiểu) phương Tây
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
Đăng nhập để xem giải thích